Giá / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 24/06/2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2018 % tăng, giảm
Tổng tôm 207.986 29.4
030617 Tôm khác đông lạnh 149.387 33.1
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 54.965 21.1
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 2.384 21.8
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 1.250 63.0
030627 Tôm khác tươi 0 -100.0
030626 Tôm nước lạnh không đông lạnh 0 -

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

24/06/2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị

24/06/2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị

24/06/2020