Giá / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 06/01/2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2016 % tăng, giảm
306 Giáp xác 229.736 9,7
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 332.091 -0,1
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 84.022 -5,3
302 Cá tươi nguyên con 94.839 11,5
1604 Cá chế biến 128.765 -5,8
307 Nhuyễn thể 61.326 8,6
303 Cá nguyên con đông lạnh 71.267 21,4
305 Cá hun khói, cá nướng 17.592 19,4
308 Thủy sinh khác 2.83 7,2

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng

06/01/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị

06/01/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng

06/01/2017