Giá / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 11/08/2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2017 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 171.056 -2.7
160554 Mực nang, mực ống chế biến 134.429 -6.4
160555 Bạch tuộc chế biến 35.851 11.8
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 694 -26.7
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 0 -
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 82 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị

11/08/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị

11/08/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị

11/08/2020