Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 12/07/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 35.638 | -33.7 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 20.888 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 8.400 | -98.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.620 | -10.0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.730 | 643.2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
12/07/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
12/07/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo khối lượng
12/07/2018