Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/05-2020/3f7ab1dc-5ebf5b7a9eda113c7843dcd3.jpg)
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/05/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 99.572 | -7.3 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 74.475 | -12.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 24.757 | 15.4 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 340 | -38.8 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/05-2020/3f7ab1dc-5ebf5b5c9eda11397743dcd3.jpg)
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
16/05/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/05-2020/3f7ab1dc-5ebf5b6d9eda11b27643dcd3.jpg)
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
16/05/2020
![Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/05-2020/3f7ab1dc-5ebf5b749eda11b27643dcd4.jpg)
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
16/05/2020