Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 17/07/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 21.069 | -9.8 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 12.116 | -12.0 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 3.608 | -7.7 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.930 | -2.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.377 | -14.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 37 | -99.8 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
17/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
17/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
17/07/2020