Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
![Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị](https://www.2lua.vn/temp/resize/600x450/upload/news/03-2018/021a986c-5aab5f84e49519fc7c8b4569.jpg)
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/03/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
TG | 3.444.534 | 4,9 |
Trung Quốc | 879.412 | 4,5 |
Nga | 582.135 | -3,4 |
Việt Nam | 464.349 | 4,7 |
Mỹ | 195.543 | -1,5 |
Na Uy | 169.029 | 40,3 |
Thái Lan | 140.510 | -16,4 |
Nhật Bản | 89.276 | 24,4 |
Peru | 87.671 | -16,6 |
Chile | 86.881 | -15,1 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 72.565 | -14,8 |
Argentina | 52.533 | -25,9 |
Senegal | 48.593 | 25,1 |
Canada | 46.974 | 35,6 |
Indonesia | 45.205 | -3,4 |
Có thể bạn quan tâm
![Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/03-2018/021a986c-5aa77133e49519ac648b4568.jpg)
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
16/03/2018
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/03-2018/021a986c-5aa8c0a8e49519342f8b4567.jpg)
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị
16/03/2018
![Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị](/temp/resize/75x75/upload/news/03-2018/021a986c-5aa9ed6de4951929128b4567.jpg)
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
16/03/2018