Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 07/05/2019
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
TG | 87.275 | -43.1 |
Trung Quốc | 43.373 | -48.6 |
Tây Ban Nha | 7.905 | -0.9 |
Thái Lan | 4.073 | -59.1 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 6.198 | -20.5 |
Ấn Độ | 4.915 | -50.0 |
Hàn Quốc | 4.955 | -83.5 |
Nhật Bản | 1.366 | -23.5 |
Indonesia | 2.687 | -45.9 |
Philippines | 2.942 | -67.5 |
Peru | 2.352 | -43.0 |
New Zealand | 1.484 | -36.3 |
Mexico | 1.008 | -92.8 |
Việt Nam | 620 | 23.0 |
Argentina | 1.293 | 2.1 |
Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
07/05/2019

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
07/05/2019

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
07/05/2019