Giá nông sản tại An Giang ngày 13-03-2025
 
  Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp 
  Ngày đăng: 14/03/2025 
 | Nông sản An Giang | ĐVT | Giá thương lái (VND) | Giá tại chợ (VND) | 
| Đậu, mè | |||
| Đậu nành loại 1 | KG | - | 25.000 | 
| Đậu nành loại 2 | KG | - | 23.000 | 
| Đậu xanh loại 1 | KG | - | 40.000 | 
| Đậu xanh loại 2 | KG | 38.000 | |
| Đậu phộng loại 1 | KG | 50.000 | |
| Đậu phộng loại 2 | KG | 47.000 | |
| Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 18.000 | - | 
| Mè ruột (trắng) | KG | 60.000 | |
| Mè vàng | KG | 30.000 | 50.000 | 
| Mè đen | KG | 44.000 | 55.000 | 
| Bắp lai (khô) | KG | 5.200 | 9.000 | 
| Rau, cải | |||
| Cải xanh | KG | 9.000 | 18.000 | 
| Cải ngọt | KG | 9.000 | 18.000 | 
| Cải thìa | KG | 5.000 | 10.000 | 
| Rau muống | KG | 7.000 | 15.000 | 
| Rau mồng tơi | KG | 6.000 | 12.000 | 
| Xà lách | KG | 11.000 | 22.000 | 
| Hành lá | KG | 13.000 | 26.000 | 
| Củ cải trắng | KG | 6.000 | 12.000 | 
| Dưa leo | KG | 9.000 | 18.000 | 
| Khoai cao (loại 1) | KG | 20.000 | 35.000 | 
| Nấm rơm | KG | 80.000 - 85.000 | 110.000 - 120.000 | 
| Bắp cải trắng | KG | 6.000 | 12.000 | 
| Đậu que | KG | 10.000 | 20.000 | 
| Đậu đũa | KG | 9.000 | 18.000 | 
| Cà tím | KG | 12.000 | 20.000 | 
| Bí đao | KG | 6.000 | 12.000 | 
| Bí rợ (bí đỏ non) | KG | ||
| Bí rợ (bí đỏ) | KG | 6.000 | 12.000 | 
| Ớt | KG | 22.000 | 45.000 | 
| Gừng | KG | 20.000 | 40.000 | 
| Chanh | KG | 5.000 | |
| Đậu bắp | KG | 16.000 | 22.000 | 
| Khổ qua | KG | 11.000 | 20.000 | 
| Bầu | KG | 8.000 | 18.000 | 
| Bắp non | KG | 15.000 | 30.000 | 
| Cà chua | KG | 20.000 | 40.000 | 
| Tía tô | KG | 6.000 | 12.000 | 
Chi tiết liên hệ:
Tổ hợp tác sản xuất Rau Dưa xã Kiến An
Điện thoại: 076 3618 076; Email: tohoptacsxkienan@yahoo.com.vn
Có thể bạn quan tâm
 14/03/2025 
  14/03/2025 
  14/03/2025 
  
  
 