Giá nông sản tại An Giang ngày 10-09-2024
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 11/09/2024
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá thương lái (VND) | Giá tại chợ (VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 25.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 23.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 25.000 | 40.000 |
Đậu xanh loại 2 | KG | 36.000 | |
Đậu phộng loại 1 | KG | 50.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 47.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 14.000 | - |
Mè ruột (trắng) | KG | 60.000 | |
Mè vàng | KG | 30.000 | 45.000 |
Mè đen | KG | 44.000 | 55.000 |
Bắp lai (khô) | KG | 5.700 | 9.000 |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 6.000 | 12.000 |
Cải ngọt | KG | 6.000 | 12.000 |
Cải thìa | KG | 6.000 | 12.000 |
Rau muống | KG | 6.000 | 14.000 |
Rau mồng tơi | KG | 7.000 | 15.000 |
Xà lách | KG | 8.000 | 16.000 |
Hành lá | KG | 11.000 | 20.000 |
Củ cải trắng | KG | 9.000 | 18.000 |
Dưa leo | KG | 6.000 | 12.000 |
Khoai cao (loại 1) | KG | 21.000 | 28.000 |
Nấm rơm | KG | 65.000 - 75.000 | 90.000 - 100.000 |
Bắp cải trắng | KG | 6.000 | 12.000 |
Đậu que | KG | 8.000 | 15.000 |
Đậu đũa | KG | 7.000 | 15.000 |
Cà tím | KG | 10.000 | 18.000 |
Bí đao | KG | 9.000 | 16.000 |
Bí rợ (bí đỏ non) | KG | 6.000 | 12.000 |
Bí rợ (bí đỏ già) | KG | 8.000 | 15.000 |
Ớt | KG | 35.000 | 45.000 - 50.000 |
Kiệu | KG | 20.000 | 30.000 |
Gừng | KG | 6.000 | 12.000 |
Đậu bắp | KG | 8.000 | 16.000 |
Khổ qua | KG | 9.000 | 15.000 |
Bầu | KG | 8.000 | 16.000 |
Bắp non | KG | 20.000 | 30.000 |
Cà chua | KG | 25.000 | 40.000 |
Tía tô | KG | 12.000 | 20.000 |
Chi tiết liên hệ:
Tổ hợp tác sản xuất Rau Dưa xã Kiến An
Điện thoại: 076 3618 076; Email: tohoptacsxkienan@yahoo.com.vn
Có thể bạn quan tâm
11/09/2024
11/09/2024
11/09/2024