Giá lúa gạo tại An Giang ngày 08-10-2021
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 08/10/2021
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 4.200-4.300 |
Nếp Long An (tươi) | kg | 4.400-4.500 |
Nếp vỏ (khô) | kg | 7.000 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.500-4.600 |
Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 4.800-4.900 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.700-5.800 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.100-5.200 |
Lúa OM 6976 | kg | 5.000-5.200 |
Lúa OM 18 | kg | 5.500-5.600 |
Lúa Nàng Hoa 9 (lúa tươi) | kg | 6.000-6.100 |
Lúa Nhật | kg | 7.500-7.600 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.500 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 11.500-12.000 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | - |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | 13.000-14.000 | |
Gạo thường | kg | 11.000-12.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 20.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 17.000-18.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000-16.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 18.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 15.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 16.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 14.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 20.000 |
Gạo Nhật | kg | 20.000 |
Cám | kg | 7.000-8.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 05-10-2021
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 05/10/2021
08/10/2021
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 06-10-2021
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 06/10/2021
08/10/2021
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 07-10-2021
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 07/10/2021
08/10/2021