Giá lúa gạo tại An Giang ngày 06-01-2022
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 06/01/2022
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.100-5.200 |
Nếp Long An (tươi) | kg | 5.400-5.600 |
Nếp vỏ (khô) | kg | 6.600-6.900 |
Nếp Long An (khô) | kg | 7.000 |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | - |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.400-5.600 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 6.000-6.150 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.500-5.650 |
Lúa OM 6976 | kg | - |
Lúa OM 380 | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 18 | kg | 6.000-6.150 |
Lúa Nàng Hoa 9 (lúa tươi) | kg | 5.900-6.000 |
Lúa Nhật | kg | 7.500-7.600 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 6.000 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 12.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | 13.000-14.000 | |
Gạo thường | kg | 10.500-11.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 20.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000-19.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000-16.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 14.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 17.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 15.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 20.000 |
Gạo Nhật | kg | 20.000 |
Cám | kg | 7.000-7.500 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 04-01-2022
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 04/01/2022
06/01/2022
06/01/2022
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 05-01-2022
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 05/01/2022
06/01/2022