Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 11/08/2020
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 29.260 | -13.7 | |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 24.972 | -15.8 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 4.183 | 0.0 |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 96 | -44.1 |
| 030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
| 030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
06/08/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
11/08/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
11/08/2020