Thống kê / Thống kê nông sản

Diện tích, năng suất và sản lượng cây hàng năm năm 2012

Tác giả: Vụ Kinh Tế Nông Nghiệp
Ngày đăng: 15/12/2015

  Đơn vị tính 2011 2012 So sánh 2012/2011 (%)
Tổng sản lượng lương thực 1000 tấn 47235.5 48466.6 102.6
Trong đó:  + Lúa 1000 tấn 42398.5 43661.8 103.0
+ Ngô 1000 tấn 4835.6 4803.6 99.3
Lúa cả năm
Diện  tích 1000 ha 7655.4 7753.2 101.3
Năng suất tạ/ha 55.4 56.3 101.7
Sản lượng 1000 tấn 42398.5 43661.8 103.0
Lúa Đông Xuân
Diện  tích 1000 ha 3096.8 3124.4 100.9
Năng suất tạ/ha 63.9 64.9 101.7
Sản lượng 1000 tấn 19778.2 20288.6 102.6
Lúa Hè Thu + thu đông
Diện  tích 1000 ha 2589.5 2659.8 102.7
Năng suất tạ/ha 51.8 52.5 101.5
Sản lượng 1000 tấn 13402.8 13976.1 104.3
Lúa Mùa
Diện  tích 1000 ha 1969.1 1969.0 100.0
Năng suất tạ/ha 46.8 47.7 102.0
Sản lượng 1000 tấn 9217.5 9397.1 101.9
Ngô
Diện  tích 1000 ha 1121.3 1118.2 99.7
Năng suất tạ/ha 43.1 43.0 99.6
Sản lượng 1000 tấn 4835.6 4803.2 99.3
Khoai lang
Diện  tích 1000 ha 146.6 141.3 96.4
Năng suất tạ/ha 92.9 100.7 108.3
Sản lượng 1000 tấn 1362.1 1422.5 104.4
Sắn
Diện  tích 1000 ha 558.4 550.8 98.6
Năng suất tạ/ha 177.3 176.9 99.8
Sản lượng 1000 tấn 9897.9 9745.5 98.5
Mía
Diện  tích 1000 ha 282.2 297.5 105.4
Năng suất tạ/ha 621.5 640.0 103.0
Sản lượng 1000 tấn 17539.6 19040.8 108.6
Thuốc lá, thuốc lào
Diện  tích 1000 ha 25.8 24.8 96.3
Năng suất tạ/ha 19.2 19.1 99.5
Sản lượng 1000 tấn 49.5 47.4 95.8
Lạc
Diện  tích 1000 ha 223.8 220.5 98.5
Năng suất tạ/ha 20.9 21.3 101.9
Sản lượng 1000 tấn 468.7 470.6 100.4
Đậu tương
Diện  tích 1000 ha 181.1 120.8 66.7
Năng suất tạ/ha 14.7 14.5 98.5
Sản lượng 1000 tấn 266.9 175.3 65.7
Vừng
Diện  tích 1000 ha 46.0 41.4 90.0
Năng suất tạ/ha 6.9 7.2 104.0
Sản lượng 1000 tấn 31.7 29.7 93.6
Rau các loại
Diện  tích 1000 ha 805.5 829.9 103.0
Năng suất tạ/ha 166.6 168.6 101.2
Sản lượng 1000 tấn 13416.5 13992.4 104.3
Đậu các loại
Diện  tích 1000 ha 189.5 175.0 92.3
Năng suất tạ/ha 9.9 10.3 103.3
Sản lượng 1000 tấn 188.4 179.7 95.4

Có thể bạn quan tâm