Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong tháng T1-2/2015 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 01/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 419.543 | 2 |
Trung Quốc | 117.234 | -1 |
Canada | 39.319 | 22 |
Indonesia | 27.304 | 29 |
Chile | 27.387 | 5 |
Việt Nam | 35.271 | -8 |
Thái Lan | 32.153 | -8 |
Ấn Độ | 18.084 | 17 |
Ecuador | 22.985 | -2 |
Mexico | 12.605 | 35 |
Na Uy | 10.044 | 45 |
Nhật Bản | 2.921.50 | |
Nga | 2.401.40 | -44 |
Philippines | 5.933.90 | -12 |
Peru | 6.726.60 | 5 |
Malaysia | 3.330.30 | 15 |
Honduras | 3.067.30 | -12 |
Argentina | 3.854.70 | - |
Đan Mạch | 1.366.30 | -58 |
Iceland | 3.543.30 | -11 |
Có thể bạn quan tâm

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong năm 2014 theo giá trị
01/04/2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong tháng T1-2/2014 theo giá trị
01/04/2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong tháng T1-2/2015 theo giá trị
01/04/2016