Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. August 30th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 424.311 | 10,5 |
Trung Quốc | 128.790 | 1,6 |
Nga | 90.394 | 0,6 |
Việt Nam | 38.262 | 4,5 |
Mỹ | 24.876 | 11,4 |
Na Uy | 21.540 | 152,1 |
Thái Lan | 9.691 | 13,1 |
Chile | 14.226 | 4,5 |
Peru | 12.703 | 48,5 |
Nhật Bản | 10.249 | 44,4 |
Đài Loan | 25.650 | 33,3 |
Canada | 2.034 | 4,5 |
Argentina | 4.263 | 89,0 |
Indonesia | 5.072 | 10,9 |
Ecuador | 1.859 | 46,4 |
Ấn Độ | 3.513 | 10,9 |
Related news
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị
Thursday. August 25th, 2016
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị
Thursday. August 25th, 2016
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Tuesday. August 30th, 2016