Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. August 31st, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 1.429.235 | 8,7 |
Trung Quốc | 381.355 | 1,8 |
Nga | 247.584 | 22,0 |
Việt Nam | 173.078 | -2,3 |
Mỹ | 80.037 | 20,4 |
Na Uy | 72.881 | 48,7 |
Thái Lan | 59.197 | 24,5 |
Chile | 48.860 | 31,4 |
Peru | 37.532 | 49,6 |
Nhật Bản | 34.973 | 24,1 |
Đài Loan | 34.382 | -7,9 |
Canada | 17.592 | 9,1 |
Argentina | 17.577 | 106,0 |
Indonesia | 17.301 | 3,0 |
Ecuador | 16.593 | 44,7 |
Ấn Độ | 13.612 | 3,2 |
Related news
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Tuesday. August 30th, 2016
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Tuesday. August 30th, 2016
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo giá trị
Wednesday. August 31st, 2016