Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 31/08/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 1.314.322 | 8,7 |
Trung Quốc | 374.444 | 1,8 |
Nga | 202.873 | 22,0 |
Việt Nam | 177.068 | -2,3 |
Mỹ | 66.484 | 20,4 |
Na Uy | 49.017 | 48,7 |
Thái Lan | 47.534 | 24,5 |
Chile | 37.184 | 31,4 |
Peru | 25.091 | 49,6 |
Nhật Bản | 28.180 | 24,1 |
Đài Loan | 37.333 | -7,9 |
Canada | 16.127 | 9,1 |
Argentina | 8.533 | 106,0 |
Indonesia | 16.799 | 3,0 |
Ecuador | 11.470 | 44,7 |
Ấn Độ | 13.188 | 3,2 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị
25/08/2016
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
30/08/2016
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
30/08/2016