Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 24/08/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 141.820 | 7,6 |
Đài Loan | 31.832 | 4,7 |
Trung Quốc | 15.069 | 22,7 |
Thái Lan | 18.296 | 14,6 |
Hàn Quốc | 9.066 | -19,1 |
Tây Ban Nha | 1.902 | 91,1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1.984 | 44,2 |
Indonesia | 12.203 | -15,9 |
Mexico | 4.679 | 0,8 |
Philippines | 5.706 | -26,7 |
Croatia | 1.801 | -4,2 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
20/08/2016
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
20/08/2016
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
24/08/2016