Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/08/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 974.177 | -2,9 |
Đài Loan | 166.855 | -10,1 |
Trung Quốc | 95.259 | 3,7 |
Thái Lan | 88.287 | -3,9 |
Hàn Quốc | 69.957 | -24,9 |
Tây Ban Nha | 43.987 | 42,4 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 52.620 | 24,6 |
Indonesia | 45.623 | -34,8 |
Mexico | 74.385 | 6,6 |
Philippines | 34.450 | -26,8 |
Croatia | 43.831 | -14,7 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
24/08/2016
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng
24/08/2016
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị
25/08/2016