Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. August 24th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
TG | 131.849 | 7,6 |
Đài Loan | 30.416 | 4,7 |
Trung Quốc | 12.279 | 22,7 |
Thái Lan | 15.968 | 14,6 |
Hàn Quốc | 11.206 | -19,1 |
Tây Ban Nha | 995 | 91,1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1.377 | 44,2 |
Indonesia | 14.505 | -15,9 |
Mexico | 4.642 | 0,8 |
Philippines | 7.788 | -26,7 |
Croatia | 1.881 | -4,2 |
Related news
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Friday. August 19th, 2016
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Saturday. August 20th, 2016
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Saturday. August 20th, 2016