Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/08/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
TG | 1.003.668 | -2,9 |
Đài Loan | 185.591 | -10,1 |
Trung Quốc | 91.831 | 3,7 |
Thái Lan | 91.891 | -3,9 |
Hàn Quốc | 93.117 | -24,9 |
Tây Ban Nha | 30.892 | 42,4 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 42.223 | 24,6 |
Indonesia | 69.931 | -34,8 |
Mexico | 69.779 | 6,6 |
Philippines | 47.076 | -26,8 |
Croatia | 51.380 | -14,7 |
Có thể bạn quan tâm
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
20/08/2016
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-6/2014 theo khối lượng
24/08/2016
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 6/2015 theo khối lượng
24/08/2016