Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 19/10/2017
| Theo giá trị (nghìn USD) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
| Tổng tôm | 271.680 | -5,2 | |
| 030617 | Tôm khác đông lạnh | 183.547 | -7,1 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 65.695 | -1,2 |
| 030627 | Tôm khác tươi | 17.477 | 13,8 |
| 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.515 | -45,5 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.293 | -3,9 |
| 030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | 273,2 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
16/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị
17/10/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
18/10/2017