Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 12/07/2018
| Theo giá trị (nghìn USD) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 234.831 | -41.1 | |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 134.722 | -99.9 |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 59.223 | -98.9 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 27.948 | 0.4 |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 12.938 | 746.1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
06/07/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
10/07/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2017, theo giá trị
11/07/2018